|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đồ chơi
noun plaything, toy
| [đồ chơi] | | | plaything; toy | | | Đồ chơi phải mua bằng tiền, con biết chứ | | Toys cost money, you know | | | Cái đó là đồ chơi, chứ đâu phải súng trường thật | | It's a toy, not a proper rifle | | | Đừng vất đồ chơi bừa bãi trong phòng! | | Don't scatter your toys all over the room! |
|
|
|
|